ベトナム語での告白
×
[PR]上記の広告は3ヶ月以上新規記事投稿のないブログに表示されています。新しい記事を書く事で広告が消えます。
ただいまコメントを受けつけておりません。
ベトナム語での告白
ときどき、生徒から「ベトナム語」を教わっている。
| 日本語 | 英語 | ベトナム語 |
| 好きです | I like you | Anh thích em |
| 恋しい | I miss you | Anh nhớ em |
| 愛している | I love you | Anh yêu em |
| とても愛している | I love you so much | Anh yêu em rất nhiều |
変わるので、この場合は年上の男性が年下の女性に話す場合を想定
| 英語 | ベトナム語 |
| Can't stop falling in love | Không ngừng yêu em |
| 日本語 | ベトナム語 |
| 結婚してください | Xin hãy kết hôn với tôi |
| 私の子どもを産んでください | Xin hãy sinh con cho tôi |
| 結婚して、私の子どもを産んでください | Xin hãy kết hôn với tôi và sinh cho tôi những đứa con nhé |
| 日本語 | ベトナム語 |
| わかりません | Không hiểu |
| さびしがらないで | Đừng buồn |
随時更新。。。
PR
コメント